Trong thế giới của trẻ em, màu sắc là ngôn ngữ của thiên nhiên, chúng chứa đầy okayỳ diệu và sinh động. Bằng cách học về các bài thơ về màu sắc, trẻ em không chỉ có thể thưởng thức vẻ đẹ%ủa âm điệu ngôn ngữ mà còn hiểu và nhận ra sự đa dạng của thế giới xung quanh một cách trực quan hơn. Bài viết này sẽ chia sẻ một số bài thơ tiếng Anh đơn giản và sáng tạo, nhằm giúp trẻ em khám phá kỳ diệu của thiên nhiên qua màu sắc.
Hình ảnh môi trường
Một ngày nọ, chú mèo con tên Tom quyết định học tiếng Anh để giúp mọi người trong làng. Tom rất thông minh và nhanh chóng học được những từ đơn giản như “cat” (mèo), “meals” (thức ăn), và “play” (chơi).
Một buổi sáng, khi Tom đang ngồi dưới gốc cây, chú gặp một người bạn mới, chú chó tên Lily. Lily nói với Tom: “whats up, Tom! What are you doing right here?”
Tom trả lời: “howdy, Lily! i’m getting to know English to help all people within the village. can you help me with some words?”
Lily rất vui và nói: “Of route! let’s start with ‘dog’ (chó).”
Tom học rất nhanh và sau đó Lily giới thiệu thêm từ “ball” (bóng) và “run” (chạy). Họ quyết định chơi một trò chơi để nhớ các từ mới.
Trò chơi:
- Tom và Lily sẽ đứng đối diện nhau.
- Họ sẽ gọi tên động vật mà họ đang nghĩ đến.
- Người đối diện sẽ phải đoán đúng động vật đó bằng cách hỏi câu hỏi như “Is it a large animal?” (Động vật đó to không?) hoặc “Does it have fur?” (Động vật đó có lông không?).
Ví dụ:
Tom: “What animal is it?”Lily: “Is it a huge animal?”Tom: “No, it is no longer.”Lily: “Does it have fur?”Tom: “sure, it does.”Lily: “Is it a cat?”Tom: “yes, it is!”
Họ tiếp tục chơi trò chơi và học thêm nhiều từ mới như “fowl” (chim), “fish” (cá), và “turtle” (rùa).
Cuối cùng, Tom cảm ơn Lily: “thank you, Lily! you’ve got been a extremely good helper.”
Lily cười và nói: “you are welcome, Tom! i am glad I could assist.”
Và từ đó, Tom và Lily thường xuyên chơi trò chơi này để học tiếng Anh và làm bạn tốt hơn.
Danh sách từ ẩn
- Mặt trời
- Đám mâythree. Mưafour. Cây
- Hoa
- Sông
- Bãi biển
- Núinine. Rừng
- Chimeleven. Cá
- Động vật
- Gió
- Băng
- Saosixteen. Mặt trăng
- Ao
- Đ dessert
- Đại dương
- Bầu trời
Cách chơi
- Bước 1: Chuẩn bị
- In hoặc dán các hình ảnh động vật cảnh như chim, cá, khỉ, và thỏ.
- Chuẩn bị một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các động vật này: fowl, fish, monkey, rabbit.
- Bước 2: Trò Chơi Đoán
- Đặt các hình ảnh động vật cảnh trên một mặt bàn.
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ giấu một từ vựng trong danh sách trên một chiếc đĩa hoặc dùng chỉ tay chỉ vào hình ảnh.
- Trẻ em sẽ phải đoán từ vựng bằng tiếng Anh mà giáo viên hoặc người lớn đã giấu.
three. Bước three: Trả Lời– Khi trẻ em đoán đúng, họ sẽ được công nhận và nhận được điểm.- Nếu đoán sai, giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc từ vựng đó to và trẻ em có cơ hội đoán lại.
four. Bước 4: Lặp Lại– Thực helloện các bước 2 và three với các từ vựng khác trong danh sách.- Giáo viên có thể thay đổi hình ảnh động vật cảnh để tạo thêm sự thú vị.
- Bước five: kết Thúc
- Sau khi tất cả các từ vựng đã được đoán, trẻ em có thể nhận phần thưởng hoặc thưởng phạt tùy thuộc vào điều đã được định trước.
- okết thúc trò chơi bằng một bài hát hoặc câu chuyện liên quan đến động vật.
Hoạt Động Thực Hành:– Bài Hát:– Giáo viên có thể hát một bài hát về động vật để giúp trẻ em nhớ từ vựng và tạall rightông khí vui tươi.- Ví dụ: “i am a touch teapot, brief and stout, right here’s my cope with, right here’s my spout.”
-
Câu Chuyện:
-
Trẻ em có thể okể một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu của một trong những động vật mà họ đã đoán.
-
Ví dụ: “as soon as upon a time, a touch chicken named Toby determined a brand new friend, a fish named Finny.”
-
Vẽ Hình:
-
Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một cuộc gặp gỡ thú vị giữa một động vật cảnh và một người bạn.
Tài Liệu Cần Dùng:– Hình ảnh động vật cảnh- Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật- Đĩa hoặc chỉ tay để giấu từ vựng- Bút và giấy để vẽ hình- Bài hát hoặc câu chuyện liên quan đến động vật
okayết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường okayỹ năng giao tiếp và nhận biết các loài động vật. Thông qua các hoạt động thực hành, trẻ em sẽ có một trải nghiệm học tập vui vẻ và bổ ích.
Xin lỗi, nhưng câu bạn hỏi “Kể câu chuyện” đã được viết bằng tiếng Trung, không phải tiếng Anh. Tôi sẽ chuyển đổi nó thành tiếng Anh trước khi dịch sang tiếng Việt:- Kể câu chuyện (tiếng Trung) -> Tell a story (tiếng Anh)- Kể câu chuyện (tiếng Anh) -> Đọc một câu chuyện (tiếng Việt)Vậy câu “Kể câu chuyện” được dịch sang tiếng Việt là: “Đọc một câu chuyện”.
-
“Ngày xưa, trong một rừng ma thuật, có một chim trắng tên là Wally. Wally yêu thích việc khám phá rừng và học hỏi những điều mới.”
-
“Một buổi sáng trong lành, Wally tìm thấy một bản đồ có một chấm đỏ lớn ở cuối. Bản đồ nói, ‘Có điều đặc biệt đang chờ đợi bạn ở cuối con đường này.’”
three. “Wally bay đi với đôi cánh đập vui vẻ. Anh ta bay qua các con sông, qua những đồng cỏ và dưới những cây cao. Wally gặp nhiều động vật trong hành trình của mình, như các con thỏ, sóc và thậm chí còn có một chim óc mưu thông thái.”
four. “Khi Wally tiếp tục hành trình của mình, anh ta đến một khu trống với một dấu helloệu viết, ‘Chào mừng bạn đến Vườn Ma Thuật!’”
five. “Cảm thấy phấn khích, Wally hạ cánh và thấy những bông hoa đẹp, những con suối lấp lánh và những con bướm sặc sỡ. Anh ta gặp một tiên tử tốt bụng và cô tiên đó nói, ‘Điều đặc biệt mà bạn đang tìm kiếm là Trứng Vàng của Đạo Đức.’”
-
“Tiên tử giải thích rằng Trứng Vàng được ẩn giấu trong một hang động bí mật sâu trong rừng. Wally cảm ơn cô và bắt đầu tìm cling động.”
-
“Sau một hành trình dài, Wally cuối cùng cũng tìm thấy dangle động. Trong hang, anh ta phải giải một câu đố để mở cửa. Câu đố là, ‘Gì có chìa khóa nhưng không thể mở khóa?’”
-
“Wally suy nghĩ okayỹ và cuối cùng nhận ra câu trả lời là ‘piano’. Anh ta sử dụng các phím để mở cửa và tìm thấy Trứng Vàng của Đạo Đức.”
nine. “Wally mang trứng trở lại Vườn Ma Thuật và chia sẻ với tất cả bạn bè mới của mình. Họ đã tổ chức một bữa tiệc lớn và nhảy múa dưới ánh sao.”
- “Và từ ngày đó, Wally trở thành chim dũng cảm nhất trong rừng, luôn sẵn sàng khám phá những cuộc phiêu lưu mới và giúp đỡ người khác.”
Vẽ hình
Nội dung học:
- Hình ảnh và Tên của Động Vật:
- Hình ảnh của một con gấu, voi, hổ, khỉ, voi, và cừu.
- Tên của các động vật: gấu, voi, hổ, khỉ, giraffe, cừu.
- Âm thanh Động Vật Thực Tế:
- Âm thanh của mỗi động vật sẽ được phát đi kèm với hình ảnh của nó.
- Gấu: “Grrr…”
- Voi: “Vui…”
- Hổ: “Roar…”
- Khỉ: “Ooh ooh…”
- Voi: “Toot toot…”
- Cừu: “Baa…”
three. Cách Chơi:– Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và nghe âm thanh của mỗi động vật.- Trẻ em sẽ phải chỉ ra hình ảnh của động vật khi nghe đúng âm thanh.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Hoạt Động Nhận Khám Phá:Trẻ em sẽ được yêu cầu đi dạo trong một không gian được trang trí với hình ảnh và âm thanh của động vật hoang dã.
- Hoạt Động okể Câu Chuyện:Trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của một nhóm động vật hoang dã trong rừng.
- Hoạt Động Vẽ Hình:Trẻ em vẽ một bức tranh về cuộc gặp gỡ giữa một người và các động vật hoang dã mà họ đã học.
five. Tài Liệu Cần Dùng:– Hình ảnh các động vật hoang dã.- Âm thanh của các động vật.- Giấy và bút vẽ.- Khung tranh hoặc tấmboard để trang trí không gian học tập.
Gợi Ý Hoạt Động:
- Trò Chơi Đoán:Trẻ em sẽ nghe âm thanh và đoán tên của động vật.
- Trò Chơi Nối:Trẻ em nối các từ với hình ảnh của động vật tương ứng.
- Trò Chơi Nói Chuyện:Trẻ em sẽ được yêu cầu mô tả đặc điểm của động vật và âm thanh của chúng.
kết Luận:
Thông qua nội dung học này, trẻ em không chỉ học được tên và âm thanh của các động vật hoang dã mà còn được khuyến khích sử dụng ngôn ngữ để mô tả và tưởng tượng, giúp phát triển okỹ năng ngôn ngữ và nhận thức về thế giới tự nhiên.
Chơi trò chơi
Cách Chơi:1. In ra các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, voi nước, và chim cút.2. Trẻ em sẽ được chia thành hai đội.3. Mỗi đội sẽ được một bộ hình ảnh động vật nước.4. Người dẫn trò chơi sẽ lấy một từ tiếng Anh liên quan đến động vật và giấu nó trong một gói nhỏ.5. Trẻ em trong đội sẽ phải sử dụng hình ảnh để đoán từ đó.6. Nếu đoán đúng, đội đó sẽ nhận được điểm và cơ hội để đặt câu hỏi.7. Đội nào có điểm cao nhất sẽ là đội chiến thắng.
Hoạt Động Thực Hành:1. Đoán Từ:– Người dẫn trò chơi sẽ giấu một từ và nói: “Chúng ta có một từ bí mật, các em có thể đoán ra được không?”- Trẻ em sẽ sử dụng hình ảnh để tìm helloểu từ đó.- Ví dụ: Nếu từ là “turtle”, trẻ em sẽ tìm thấy hình ảnh rùa và đoán ra từ đó.2. Đặt Câu Hỏi:– Sau khi đoán đúng, đội đó có thể đặt câu hỏi cho đội đối thủ, ví dụ: “Turtle ăn gì?”three. Tạo Câu Truyện:– Trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ và hình ảnh đã sử dụng trong trò chơi.
Tài Liệu Cần Dùng:– Hình ảnh động vật nước (cá, rùa, voi nước, chim cút)- Gói nhỏ để giấu từ- Bút và giấy để ghi điểm
kết Luận:– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích sự sáng tạo và hợp tác. Thông qua việc sử dụng hình ảnh động vật, trẻ em có thể dễ dàng nhớ và helloểu từ mới hơn.