Văn phạm tiếng Anh: Tập trung vào Từ vựng và Kỹ năng Tiếng Anh

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt độc giả vào một thế giới đầy màu sắc và sinh động, thông qua những bài thơ ngắn gọn và những miêu tả sống động, giúp trẻ em cảm nhận được vẻ đẹ%ủa các màu sắc trong tự nhiên. Những bài thơ này không chỉ dễ hiểu mà còn liên quan mật thiết đến cuộc sống hàng ngày của trẻ em, nhằm khuyến khích họ yêu mến và cảm nhận vẻ đẹ%ủa môi trường xung quanh.

cây (cây)

Xin chào, cô! Buổi sáng tốt lành! Tôi muốn mua một quyển sách mới cho trường.

Cô: Buổi sáng tốt lành! Đúng vậy, chúng tôi có nhiều loại sách cho trường. Bạn đang tìm sách giáo khoa hay sách truyện?

Học sinh: Tôi cần một quyển sách truyện. Nó nên là về động vật và thiên nhiên.

Cô: Lựa chọn tuyệt vời! Hãy xem quyển này, “Cuộc phiêu lưu hoang dã.” Đây là câu chuyện về một nhóm động vật trên chặng hành trình qua rừng.

Học sinh: Nó nghe có vẻ thú vị! Tôi có thể đọc nó không?

Cô: Tất nhiên, bạn có thể đọc nó ngay tại đây hoặc mang về nhà. Bạn có muốn xem thêm sách không?

Học sinh: Vâng, tôi muốn vậy. Tôi cũng muốn tìm một quyển sách về đại dương và cuộc sống dưới biển.

Cô: Đi theo tôi đi. Chúng tôi có một phần sách đặc biệt về biển. Đây, hãy xem quyển “Đi lặn sâu vào đại dương.” Nó toàn về các loài sinh vật biển và môi trường sống của chúng.

Học sinh: Wow, quyển sách này trông tuyệt vời! Tôi không chờ đợi để đọc nó. Có thêm sách như này không?

Cô: Có đấy. Ở đây, chúng tôi có “Bí mật của đại dương.” Nó đầy với những thông tin thú vị về cuộc sống dưới biển.

Học sinh: Tôi nghĩ tôi sẽ chọn cả hai quyển này. Chúng nghe rất thú vị.

Cô: Đó là lựa chọn tốt! Bạn có muốn kiểm tra thêm sách nào.k.ông khi bạn đang ở đây không?

Học sinh: Không, tôi nghĩ tôi đã đủ cho bây giờ. Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ, cô!

Cô: Không sao. Tôi rất vui vì có thể giúp đỡ. Chúc bạn đọc vui vẻ!

Mặt trời

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Alice: Chào bạn, chào mừng bạn đến Cửa hàng Trẻ Em! Tôi có thể giúp bạn tìm kiếm gì hôm nay không?

Timmy: Chào, Alice! Tôi muốn mua một xe chơi. Nó có ở đây không?

Alice: Chắc chắn rồi, chúng ta sẽ tìm nó cùng nhau. (Chỉ vào một giá kệ) Xem nào, ở đây! Các xe chơi ô tô đang ở giá okayệ này.

Timmy: Wow, nhìn thấy những cái này! Tôi nên chọn cái nào?

Alice: Tùy thuộc vào bạn! Bạn thích cái đỏ hay cái xanh?

Timmy: Tôi thích cái đỏ. (Chọn lên cái xe) Đây là cho em trai tôi.

Alice: Chọn rất hay! (Giữ cái xe của Timmy) Tôi sẽ kiểm tra xem mọi thứ có ổn không.

Timmy: Được.

Alice: (Đưa cái xe trở lại giá okệ) Xong rồi. Bạn có thể mang nó đến quầy thanh toán.

Timmy: Yay! (Chạy đến quầy thanh toán) Xem nào, Alice, tôi có một cái xe rồi!

Alice: Thật tuyệt vời! (Giao cho Timmy một túi xách) Đây là túi của bạn. Hãy nhớ nói cảm ơn!

Timmy: Cảm ơn, Alice!

Alice: Không có gì. Bạn có một ngày vui vẻ, Timmy!


Hoạt động vẽ hình viết số tiếng Anh

Hoạt động: Vẽ Hình Số Tiếng Anh

Hướng dẫn:1. helloển thị một hình ảnh của mèo và nói, “Hãy viết số ‘1’ cùng nhau.”2. Vẽ một hình ảnh đơn giản của mèo với một lông mi.3. Yêu cầu các bé sao chép hình ảnh của mèo và lông mi để viết số ‘1’.4. Thực hiện số khác, sử dụng các hình ảnh của động vật khác và các chi tiết thêm như mắt, chân, hay đuôi để đại diện cho các số.

Ví dụ:

  • Số 2: Vẽ một chú chó với hai tai.
  • Số three: Vẽ một con cá với ba vây.
  • Số four: Vẽ một con chim với bốn cánh.
  • Số five: Vẽ một con ngựa với năm chân.

Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường bằng tiếng Anh

Trò chơi: Cuộc Đấu Thériau Về Môi Trường

Hướng dẫn:1. Chuẩn bị một bộ câu hỏi về môi trường.2. Chia các bé thành hai đội.three. Hỏi mỗi đội một câu hỏi.four. Đội đầu tiên trả lời đúng được một điểm.five. Tiếp tục với các câu hỏi cho đến khi hết câu hỏi hoặc thời gian chót.6. Đội có điểm nhiều nhất chiến thắng.

Ví dụ Câu hỏi:– Động vật lớn nhất trên Trái Đất là gì?- Động vật nhỏ nhất trên Trái Đất là gì?- Địa điểm ô nhiễm nhất trên Trái Đất là gì?- Việc gì quan trọng nhất chúng ta có thể làm để giúp môi trường?


Nội dung học về xe và tàu bằng tiếng Anh

Bài học: Xe và Tàu

Hoạt động 1: Trò chơi Sắp xếp XeVật liệu: Hình ảnh của các loại xe khác nhau (xe ô tô, xe đạp, xe buýt, tàu, máy bay).- Hướng dẫn: Đặt các hình ảnh lên sàn. Hãy yêu cầu các bé nhóm chúng thành các loại: trên đất, trong không khí, hay trên nước.

Hoạt động 2: Khám phá TàuVật liệu: Gạo, đồ chơi, cốc nhựa, giấy, v.v.- Hướng dẫn: Cung cấp cho mỗi bé các vật liệu để xây dựng chiếc tàu của riêng mình. Thảo luận về các phần của một chiếc tàu và cách chúng hoạt động cùng nhau.

Hoạt động 3: Trò chơi Bingo Xe và TàuVật liệu: Bingo với hình ảnh của các loại xe và tàu.- Hướng dẫn: Đọc tên của các loại xe hay tàu và các bé đánh dấu hình ảnh đúng trên của họ.


Câu chuyện về chú chó đi phiêu lưu ở thành phố

Câu chuyện: Cuộc phiêu lưu của chú chó Max ở thành phố

Max, một chú chó trẻ và tò mò, sống trong một thành phố nhộn nhịp. Một buổi sáng trong lành, Max quyết định khám phá thành phố một mình.

Max bắt đầu cuộc hành trình của mình ở công viên. Anh ta chơi với các chú chó khác và chạy theo một con bướm. Sau đó, anh ta nhảy lên xe bus và lái qua các con đường. Anh ta chào hỏi mọi người và ngắm nhìn các tòa nhà cao tầng.

Tiếp theo, Max đến bãi biển. Anh ta đuổi theo những con cua gà và tắm nước. Anh ta rất vui vẻ đến mức quyết định đến trung tâm mua sắm để tìm một món đồ chơi mới.

Max tìm thấy một chú vịt xinh xắn trong cửa hàng đồ chơi và mua nó. Trên đường về nhà, anh ta gặp một chú mèo tên là Whiskers. Họ trở thành bạn và hứa sẽ đi cùng nhau trên những cuộc phiêu lưu tiếp theo.

Cuộc phiêu lưu của Max ở thành phố chỉ là bắt đầu của nhiều cuộc hành trình thú vị. Anh ta yêu quý thành phố và tất cả bạn mới mà anh ta đã gặp.


Hội thoại về việc đi bệnh viện cho trẻ em bằng tiếng Anh

Đối thoại: Đi Bệnh viện

Y tá: Chào em bé nhỏ! Em có cảm thấy tốt không?

Emma: Tôi không bị thương, nhưng tôi muốn gặp bác sĩ.

Y tá: Không có vấn đề gì! Hãy cùng tôi đi đến phòng bác sĩ. Em có muốn chơi một trò chơi trong khi chúng ta chờ không?

Emma: Có, ơi! (Nắm tay y tá)

Y tá: Tốt lắm! Hãy cùng tôi chơi trò “Tìm Tai Y tế của Bác sĩ.” Em có giúp tôi tìm nó không?

Emma: Có! (Nhìn xung quanh phòng)

Y tá: Đấy rồi! Tai y tế của bác sĩ ở đây. Em đã làm rất tốt, Emma!

Emma: Cảm ơn, Y tá!

Y tá: Bây giờ, hãy cùng đi gặp bác sĩ. Em sẽ rất tốt!


Nội dung học về hoa và vườn bằng tiếng Anh

Bài học: Hoa và Vườn

Hoạt động 1: Sắp xếp HoaVật liệu: Hình ảnh của các loại hoa với tên viết trên đó.- Hướng dẫn: Hãy yêu cầu các bé sắp xế%ác loại hoa thành các nhóm theo màu sắc hoặc loại.

Hoạt động 2: Xây dựng Vườn MiniVật liệu: Đất gò, cây con nhỏ, hạt giống, công cụ làm vườn.- Hướng dẫn: Hãy để các bé xây dựng vườn mini của riêng mình. Thảo luận về các phần của một cây và cách chúng phát triển.

Hoạt động three: Trò chơi Bingo HoaVật liệu: Bingo với hình ảnh của các loại hoa khác nhau.- Hướng dẫn: Đọc tên của các loại hoa, và các bé đánh dấu hình ảnh đúng trên của họ.


Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh hoa

Hoạt động đọc: Câu chuyện về Hoa Bạn

Một ngày nọ, trong một vườn đẹp, có rất nhiều hoa bạn. Chúng đều có màu sắc và hình dáng khác nhau. Một ngày nọ, chúng quyết định đi phiêu lưu.

Hoa đầu tiên, một bông hồng đỏ rực, nhảy lên lưng của một con bướm. Chúng bay đến đồng cỏ và gặp một bông daisy. Bông daisy là trắng và vàng, với một nụ cười lớn.

Tiếp theo, họ đến cây. Tại đó, họ gặp một bông peony. Bông peony rất lớn và đẹp, với những cánh hoa lấp lánh như sao.

Hoa bạn rất vui vẻ và quyết định ở lại cùng nhau. Họ hứa sẽ khám phá vườn mỗi ngày.


Trò chơi nối đồ vật với nơi ở của chúng bằng tiếng Anh

Trò chơi: Nối Động vật với Nơi ở của Chúng

Hướng dẫn:1. Chuẩn bị một bộ hình ảnh của động vật và nơi ở của chúng.2. Đặt các hình ảnh của động vật mặt xuống trên bàn.three. Tráo hai thẻ một lần và yêu cầu các bé nối động vật với nơi ở đúng của chúng.

Ví dụ Thẻ:Động vật: Hổ- Nơi ở: Rừng- Động vật: Cá- Nơi ở: Biển


Nội dung học về việc đi tàu hỏa bằng tiếng Anh

Bài học: Đi Trên Tàu Hỏa

Hoạt động 1: Khám phá Ga TàuVật liệu: Hình ảnh của ga tàu và các phần khác nhau (bàn đỗ, đường ray, tòa nhà ga).- Hướng dẫn: Hãy dẫn các bé tham quan một ga tàu ảo.

đám mây

Chào bạn! Bạn có thể nhìn lên trời và okayể cho tôi biết điều gì đang xảy ra không? Đúng vậy, đó là một ánh mặt trời đẹp! Ánh mặt trời rất quan trọng vì nó mang lại ánh sáng và ấm áp cho chúng ta. Hãy cùng tôi nói về ánh mặt trời và những gì nó làm.

Ánh mặt trời mọc vào buổi sáng và lặn vào buổi tối. Khi ánh mặt trời lên, đó là ban ngày, chúng ta có thể thấy rõ mọi thứ. Khi ánh mặt trời lặn, đó là ban đêm, và nó trở nên tối om. Ánh mặt trời giú%ây cối phát triển và giữ cho chúng ta ấm áp. Không có ánh mặt trời, chúng ta sẽ có một thế giới rất lạnh và tối tăm.

Ánh mặt trời cũng rất lớn. Nếu bạn đặt tất cả các hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta lại với nhau, chúng cũng không lớn bằng ánh mặt trời. Ánh mặt trời rất nóng đến mức có thể tan chảy kim loại! Đó là lý do tại sao chúng ta cần cẩn thận khi ở dưới ánh nắng và sử dụng kem chống nắng.

Ánh mặt trời còn có thể làm chúng ta cảm thấy vui vẻ. Khi ánh mặt trời chiếu sáng, chúng ta cảm thấy muốn ra ngoài và làm những hoạt động vui vẻ. Chúng ta có thể đi công viên, đạp xe, hoặc chơi với bạn bè. Ánh mặt trời là bạn của chúng ta trên bầu trời!

Bây giờ, chúng ta hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho bạn xem một bức ảnh liên quan đến ánh mặt trời, và bạn hãy đoán xem đó là gì. Bạn đã sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu!

  1. Bạn thấy gì trong bức ảnh này? (helloển thị bức ảnh của ánh mặt trời)
  • Ánh mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời!
  1. Bạn có tìm thấy ánh mặt trời trong bức ảnh này không? (hiển thị bức ảnh của một ngày nắng)
  • Có, ánh mặt trời đang trên bầu trời, và nó làm cho ngày rất sáng!

three. Điều gì xảy ra khi ánh mặt trời lặn? (helloển thị bức ảnh của ánh mặt trời lặn)- Ánh mặt trời lặn vào buổi tối, và nó trở nên tối om. Chúng ta cần tắt đèn trong nhà.

Hãy nhớ rằng, ánh mặt trời là một phần rất quan trọng của thế giới của chúng ta. Nó mang lại ánh sáng và ấm áp, và nó giú%úng ta cảm thấy vui vẻ. Hãy để ý đến ánh mặt trời và tận hưởng vẻ đẹp.của nó hàng ngày!

sông

Hội thoại:

Trẻ: (mỉm cười, cầm một bộ đồ chơi trong tay) Xem nào, này là chú gấu bông. Nó rất dễ thương đấy!

Người bán hàng: (nở nụ cười) Ồ, em thích chú gấu bông à? Chúng tôi có rất nhiều màu để em chọn. Em muốn màu xanh hay màu hồng?

Trẻ: (trông rất thích thú) Màu hồng, hãy cho em một cái! Màu hồng là màu em yêu thích.

Người bán hàng: (mỉm cười) Chọn rất tốt! Đây là chú gấu bông màu hồng xinh xắn. Giá bao nhiêu?

Trẻ: (cười) 10 đô los angeles.

Người bán hàng: (đánh giá) Không tệ,。 Em muốn trả bằng tiền phụ huynh hay bằng thẻ quà tặng?

Trẻ: (trông rất vui sướng) Em có tiền phụ huynh! Em có thể dùng không?

Người bán hàng: (cảm ơn) Tất nhiên rồi! Hãy cho em thấy tiền phụ huynh, và em sẽ cho em chú gấu bông.

Trẻ: (mỉm cười, lấy tiền ra) Đây là đây!

Người bán hàng: (đếm tiền) Cảm ơn. Đó là 10 đô l. a.. Đây là tiền dư, five đô la. Em có muốn thêm một số món đồ chơi khác để đi okèm với chú gấu bông của em không?

Trẻ: (trông rất vui) Có, xin hãy! Em muốn một chiếc xe đạp nhỏ.

Người bán hàng: (mỉm cười) Được rồi, chúng ta sẽ tìm một chiếc xe đạp nhỏ phù hợp với chú gấu bông của em. Hãy theo em, được không.

Trẻ: (cười vui) Vui quá! Em không chờ gì nữa để chơi với những món đồ chơi mới của em!

Người bán hàng: (nở nụ cười) Tôi tin em sẽ có một thời gian rất vui vẻ. Chúc em có một ngày tốt lành và tận hưởng chú gấu bông và chiếc xe đạp mới của em!

chim (chim)

Nội dung học về thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Việt

1. Đèn

  • Hình ảnh: Hình ảnh của đèn phòng, đèn đường, đèn đọc sách.
  • Từ vựng: Đèn, đèn pha, công tắc, bóng đèn, ổ cắm.

2. Tủ điện

  • Hình ảnh: Hình ảnh của tủ điện, bảng điều khiển.
  • Từ vựng: Điện, mạch điện, cắm, ổ điện, hộp.cầu chì.

3. Máy giặt

  • Hình ảnh: Hình ảnh của máy giặt, máy sấy.
  • Từ vựng: Máy giặt, máy sấy, chu kỳ quay, tải, xà bông.

4. Tivi và Đồ điện tử

  • Hình ảnh: Hình ảnh của tivi, máy tính, máy nghe nhạc.
  • Từ vựng: Tivi, máy tính, far off manipulate, màn hình, pin.

five. Máy làm nước nóng

  • Hình ảnh: Hình ảnh của máy làm nước nóng, bình nước nóng.
  • Từ vựng: Nước nóng, bình nước nóng, vòi, vòi tắm, nhiệt độ.

6. Máy lạnh và Điều hòa

  • Hình ảnh: Hình ảnh của máy lạnh, điều hòa không khí.
  • Từ vựng: Điều hòa không khí, tủ lạnh, làm mát, làm ấm, nhiệt độ.

7. Đèn đường và Đèn phòng

  • Hình ảnh: Hình ảnh của đèn đường, đèn phòng.
  • Từ vựng: Đèn đường, đèn trần, đèn sàn, bóng đèn, tiết kiệm điện.

eight. Máy hút bụi và Đồ vệ sinh

  • Hình ảnh: Hình ảnh của máy hút bụi, máy rửa bát.
  • Từ vựng: Máy hút bụi, máy rửa bát, vệ sinh, bảo quản, thiết bị.

nine. Máy nấu nước nóng và Đồ nấu ăn

  • Hình ảnh: Hình ảnh của máy nấu nước nóng, nồi, chảo.
  • Từ vựng: Nồi nước sôi, chảo, nồi, bếp, nấu ăn.

10. Điện đường và Điện sinh hoạt hàng ngày

  • Hình ảnh: Hình ảnh của điện đường, các thiết bị sinh hoạt hàng ngày.
  • Từ vựng: Cung cấp điện, sử dụng hàng ngày, tiêu thụ điện năng, an toàn, bảo vệ môi trường.

Hoạt động thực hành

  1. Xem hình ảnh và gọi tên: Sử dụng hình ảnh để trẻ em gọi tên các thiết bị điện.
  2. Đọc thông tin: Cho trẻ em đọc thông tin về từng thiết bị và cách sử dụng an toàn.three. Đếm điểm: Trò chơi đếm điểm khi trẻ em gọi đúng tên thiết bị.four. Vẽ tranh: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về ngôi nhà của họ và thêm vào các thiết bị điện.
  3. Hỏi đáp: Câu hỏi về cách sử dụng và bảo quản thiết bị điện an toàn.

okayết luận

Nội dung này giúp trẻ em học từ vựng tiếng Việt liên quan đến thiết bị điện trong nhà và helloểu rõ hơn về cách sử dụng chúng an toàn và hiệu quả.

Nhà (nhà)

Hội thoại:

Nhân vật:GV (Giáo viên): Thầy cô- Trẻ (Trẻ em): Trẻ con

GV: Chào bạn, chào mừng bạn đến cửa hàng đồ chơi! Bạn muốn mua gì hôm nay?

Trẻ: Chào thầy cô! Tôi muốn mua một chiếc xe ô tô chơi.

GV: Chọn rất tốt! Bạn muốn màu đỏ hay màu xanh?

Trẻ: Tôi muốn màu đỏ, thầy cô.

GV: Được, tôi sẽ lấy chiếc xe ô tô màu đỏ cho bạn. Bạn có muốn thêm một số tem dán không?

Trẻ: Có,. Tôi muốn có những tem dán hình động vật.

GV: Được, chúng tôi có rất nhiều tem dán động vật. Bạn thích động vật nào đặc biệt không?

Trẻ: Tôi thích hổ.

GV: Được, tôi sẽ lấy một tem dán hổ cho bạn. Bạn có bao nhiêu tiền?

Trẻ: Tôi có 10 đô los angeles.

GV: Đủ để mua chiếc xe ô tô và những tem dán đó rồi. Đây là cho bạn!

Trẻ: Cảm ơn thầy cô!

GV: Không có gì. Chúc bạn vui với chiếc xe ô tô và những tem dán mới!

xe cộ

Vui lòng kiểm tra cẩn thận nội dung đã dịch để đảm bảo.k.ông có tiếng Trung giản thể. (Chỉ cần cung cấp nội dung đã dịch)

núi

Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch thành tiếng Việt để đảm bảo.k.ông có tiếng Trung giản thể. Dưới đây là bản dịch:

Xin kiểm tra okỹ nội dung dịch thành tiếng Việt để đảm bảvery wellông có tiếng Trung giản thể. Dưới đây là bản dịch:

Hãy bỏ qua lời mở đầu. Hãy trực tiếp dịch nội dung trên thành tiếng Việt.

biển

Xin kiểm tra okỹ nội dung dịch sau để đảm bảo.k.ông có tiếng Trung giản thể.

Vui lòng cung cấp nội dung dịch: “Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảo.k.ông có tiếng Trung giản thể.”

gió

Người A: Chào buổi sáng, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ nói về cách các em đi học. Các em có sẵn sàng không?

Người B: Đúng vậy, em sẵn sàng!

Người A: Rất tốt! Vậy, chúng ta bắt đầu với phần đầu tiên của ngày hôm nay. Các em có thể okayể cho tôi biết là các em thức dậy như thế nào vào buổi sáng không?

Người B: Em thức dậy vào buổi sáng và ánh nắng mặt trời đang lên. Em cảm thấy rất vui!

Người A: Đó là điều tuyệt vời! Sau đó, các em làm gì tiếp theo?

Người B: Em chải răng và tắm rửa.

Người A: Rất tốt về vệ sinh cá nhân! Các em mặc gì khi đi học?

Người B: Em mặc trang phục trường học của mình. Nó có màu xanh và trắng với cà vạt đỏ.

Người A: Nó trông rất gọn gàng! Bây giờ, các em đi học như thế nào?

Người B: Em đi xe bus. Xe bus lớn và có nhiều cửa sổ.

Người A: Đó có vẻ rất thú vị! Các em có bạn bè trên xe bus không?

Người B: Có, em có hai bạn bè trên xe bus. Chúng em nói chuyện và chơi trò chơi.

Người A: Đó là điều tuyệt vời! Khi các em đến trường, các em làm gì đầu tiên?

Người B: Em vào lớp học và ngồi tại bàn học của mình. Thầy cô của em đang chờ các em.

Người A: Thầy cô của các em rất tốt, phải không? Các em học những gì ở trường?

Người B: Chúng em học rất nhiều điều, như toán, đọc và viết.

Người A: Đó rất quan trọng! Các em có môn học nào yêu thích không?

Người B: Môn học yêu thích của em là hội họa. Chúng em vẽ và vẽ tranh.

Người A: Hội họa là môn học rất đẹp. Các em làm gì sau giờ học?

Người B: Sau giờ học, em về nhà làm bài tập và sau đó em chơi với những món đồ chơi của mình.

Người A: Đó là lịch trình rất tốt! Nhớ rằng, trường học là nơi các em học tập và okayết bạn mới. Hãy tiếp tục nỗ lực tốt!

Người B: Cảm ơn! Em rất yêu thích trường học!

Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi tìm từ rất thú vị! Chúng ta sẽ tìm các từ liên quan đến môi trường xung quanh trong bức tranh này.

Hội thoại:

Trẻ: Chào buổi sáng, thầy giáo!

Thầy giáo: Chào buổi sáng! Em thế nào hôm nay?

Trẻ: Em rất tốt, cảm ơn thầy. Em đã ngủ rất ngon đêm qua.

Thầy giáo: Thật tuyệt vời! Em đã làm gì đêm qua?

Trẻ: Em đọc một cuốn sách truyện đêm trước khi đi ngủ. Nó okayể về một cậu bé đã đi trên hành trình phiêu lưu.

Thầy giáo: Phiêu lưu nghe rất thú vị! Câu chuyện đó về điều gì?

Trẻ: Cậu bé đã đến rừng và gặp một con gấu nói chuyện. Con gấu đã dạy cậu bé cách tìm đường về nhà.

Thầy giáo: Đó là một câu chuyện hay! Em đã học được điều gì mới?

Trẻ: Có, em đã học được rằng chúng ta nên luôn dũng cảm và không bao giờ từ bỏ khi đối mặt với khó khăn.

Thầy giáo: Đúng vậy! Thời gian nào em thức dậy sáng nay?

Trẻ: Em thức dậy lúc 7 giờ sáng. Mẹ em đã làm cho em một bữa sáng ngon lành.

Thầy giáo: Em có gì cho bữa sáng không?

Trẻ: Em có trứng luộc, bánh mì và một ly nước cam.

Thầy giáo: Ngon lắm! Em có thích không?

Trẻ: Có, nó rất ngon. Em không chờ đợi để có bữa trưa ở trường hôm nay.

Thầy giáo: Tôi chắc chắn rằng nó sẽ ngon. Em có những môn học nào hôm nay không?

Trẻ: Em có Toán, Tiếng Anh và Khoa học.

Thầy giáo: Toán rất thú vị, phải không? Và em đang học về điều gì trong Tiếng Anh?

Trẻ: Chúng em đang học về động vật và tiếng okêu của chúng.

Thầy giáo: Điều đó rất thú vị! Em biết tiếng okayêu của con chó là gì không?

Trẻ: Có, nó sủa!

Thầy giáo: Đúng rồi! Và con mèo thì sao?

Trẻ: Nó meo.

Thầy giáo: Đúng vậy! Hãy tiếp tục tập luyện, em sẽ trở thành một chuyên gia Tiếng Anh.

Trẻ: Cảm ơn thầy giáo. Em sẵn sàng đi học rồi!

Thầy giáo: Tôi rất vui khi nghe điều đó. Hãy có một ngày học tốt, và hãy luôn lắng nghe và tuân thủ các quy tắc.

Trẻ: Đúng vậy, thầy giáo. Hẹn gặp lại sau, thầy giáo!

Thầy giáo: Hẹn gặp lại sau, và có một ngày tuyệt vời!

Lưu ý: Hãy lắng nghe và cố gắng tìm các từ sau trong bức tranh: cây, mặt trời, đám mây, sông, chim, nhà, xe, núi, bãi biển, gió.

Mục Tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh về các loài động vật nước và phát triển kỹ năng nhận biết và trí nhớ qua trò chơi.

Hình Ảnh:– Một bộ ảnh có các hình ảnh của các loài động vật nước như cá, voi biển, cá mập, và rùa biển.

Từ Vựng:1. fish (cá)2. whale (voi biển)3. shark (cá mập)4. turtle (rùa biển)5. dolphin (dolphin)6. sea (biển)7. ocean (Biển lớn)8. water (nước)nine. fin (vây)10. tail (cua)

Cách Chơi:1. Giới Thiệu: Giới thiệu trò chơi và mục tiêu đến trẻ em. Bạn có thể nói: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị! Chúng ta sẽ tìm các từ về động vật nước trong bộ ảnh này.”

  1. Lưu Ý: Đọc tên các từ một lần để trẻ em biết trước. Bạn có thể nói: “Hãy lắng nghe và cố gắng tìm các từ sau trong bộ ảnh: fish, whale, shark, turtle, dolphin, sea, ocean, water, fin, tail.”

  2. Tìm Kiếm: Cho trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ trong bộ ảnh. Bạn có thể sử dụng một bút hoặc que để chỉ vào các từ mà trẻ em tìm thấy.

four. Đếm Điểm: Mỗi khi trẻ em tìm thấy một từ, bạn có thể đếm điểm hoặc khen ngợi để khuyến khích họ. Bạn có thể nói: “Cảm ơn em đã tìm thấy ‘fish’! Em đã tìm thấy một từ rồi!”

  1. okayết Thúc: Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, bạn có thể hỏi trẻ em về những gì họ đã tìm thấy và yêu cầu họ giải thích ý nghĩa của các từ đó.

Hoạt Động Thực Hành:Vẽ Tranh: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh nhỏ về một ngày tại biển và thêm vào các động vật nước mà họ đã tìm thấy.- Hỏi Đáp: Hỏi trẻ em về các từ mà họ đã tìm thấy và yêu cầu họ giải thích ý nghĩa của chúng.

okayết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn giúp họ nhận biết và helloểu rõ hơn về các loài động vật nước.

Tìm Kiếm: Cho trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ trong bức tranh. Bạn có thể sử dụng một bút hoặc que để chỉ vào các từ mà trẻ em tìm thấy.

Tìm Kiếm:– Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ trong bức tranh. Bạn có thể sử dụng một bút hoặc que để chỉ vào các từ mà trẻ em tìm thấy.- “Em đã tìm thấy ‘cây’! Cây rất cao và có rất nhiều lá.”- “Xem đây, có ‘mặt trời’. Mặt trời rất lớn và nó làm cho chúng ta cảm thấy ấm áp.”- “Em có thấy ‘đám mây’ không? Đám mây trông như những khối bông mềm mại.”- “here is the ‘river’. Sông chảy rất nhanh và có nhiều cá.”- “have a look at the ‘fowl’! Chim rất nhỏ và nó bay rất cao.”- “this is the ‘house’. Nhà có cửa và cửa sổ.”- “here is the ‘car’. Xe có bánh và nó chạy rất nhanh.”- “The ‘mountain’ is very excessive and it has snow on pinnacle.”- “The ‘beach’ is very lovely. Nó có cát và nước biển.”- “And right here is the ‘wind’. Gió làm cho lá cây đong đong và làm cho chúng ta cảm thấy mát mẻ.”

Đếm Điểm:– Mỗi khi trẻ em tìm thấy một từ, bạn có thể đếm điểm hoặc khen ngợi để khuyến khích họ.- “first-rate task, you observed ‘cây’! it’s one point.”- “you probably did it! You found ‘mặt trời’! it really is factors.”- “preserve going! look for ‘đám mây’ next. you are doing excellent!”

kết Thúc:– Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, bạn có thể hỏi trẻ em về những gì họ đã tìm thấy và nhắc nhở họ về ý nghĩa của các từ đó.- “Vậy, chúng ta đã học gì hôm nay? Chúng ta đã học về cây, mặt trời, đám mây, sông, chim, nhà, xe, núi, bãi biển và gió.”- “Nhớ lại,。Họ làm cho thế giới của chúng ta trở nên đa sắc và thú vị.”

Hoạt Động Thực Hành:Hỏi Đáp: Hỏi trẻ em về các từ mà họ đã tìm thấy và yêu cầu họ giải thích ý nghĩa của chúng.- Vẽ Tranh: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh nhỏ của môi trường xung quanh mà họ yêu thích và thêm vào các từ mà họ đã tìm thấy.

Đếm Điểm:** Mỗi khi trẻ em tìm thấy một từ, bạn có thể đếm điểm hoặc khen ngợi để khuyến khích họ. Bạn có thể nói: “Cảm ơn em đã tìm thấy ‘cây’! Em đã tìm thấy một từ rồi!

Người A: Chào buổi sáng, các bé! Chào mừng các bé đến cửa hàng đồ trẻ em. Tôi có thể giúpercentác bé tìm kiếm món đồ gì không?

Người B: Chào buổi sáng! Chúng mình muốn mua một số đồ chơi, được không?

Người A: Chắc chắn rồi, tôi có rất nhiều đồ chơi thú vị để các bé chọn. Các bé thích loại đồ chơi nào?

Người B: Tôi thích xe và thú cưng.

Người A: Rất tốt! Hãy nhìn những chiếc xe này. Chúng rất nhiều màu và chúng chạy rất nhanh. Các bé có muốn thử một chiếc không?

Người B: Có rồi, cho tôi thử một chiếc nào đó.

Người A: Chiếc này ở đây là nhanh nhất. Nó màu đỏ và chạy rất nhanh. Nó được gọi là xe đua. Các bé có muốn xem những chú thú không?

Người B: Có, tôi muốn xem những chú thú.

Người A: Ở đây chúng ta có bộ hình thú. Các bé có thể chơi với chúng và học về những loài thú khác nhau. Các bé muốn chú nào?

Người B: Tôi muốn chú gấu.

Người A: Đây là chú gấu. Nó mềm và rất dễ thương. Các bé có muốn mang nó về nhà không?

Người B: Có, tôi muốn mang chú gấu này về nhà.

Người A: Được rồi, chúng ta đi đến quầy thanh toán. Các bé muốn mua bao nhiêu chiếc xe và thú cưng?

Người B: Tôi muốn một chiếc xe và một chú thú.

Người A: Được. Một chiếc xe và một chú thú. Tôi sẽ đếm cho các bé. Một, hai. Tốt rồi, tổng cộng hai món đồ.

Người B: Tôi có thể trả bằng tiền tiết kiệm của mình không?

Người A: Tất nhiên rồi, các bé có thể trả bằng tiền tiết kiệm của mình. Các bé có bao nhiêu?

Người B: Tôi có năm đô los angeles.

Người A: Rất tốt. Nó đủ để mua một chiếc xe và một chú thú. Đây là đồ của các bé. Cảm ơn các bé đã mua sắm ở cửa hàng của chúng tôi. Chúc các bé một ngày vui vẻ!

Người B: Cảm ơn! Tôi rất vui vì những món đồ chơi mới của mình!

Người A: Chào các bé! Chúc các bé tận hưởng những món đồ chơi mới của mình!

Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, bạn có thể hỏi trẻ em về những gì họ đã tìm thấy và nhắc nhở họ về ý nghĩa của các từ đó.

Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, bạn có thể hỏi trẻ em về những gì họ đã tìm thấy và nhắc nhở họ về ý nghĩa của các từ đó. Bạn có thể hỏi: “Em đã tìm thấy tất cả các từ rồi đấy! Hãy kể lại cho tôi các từ mà em đã tìm thấy và em biết gì về chúng.” Trẻ em sẽ được khuyến khích okể về mỗi từ và giải thích tại sao chúng lại quan trọng trong môi trường xung quanh. Điều này không chỉ giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng mà còn phát triển okỹ năng giao tiếp và nhận thức về thế giới xung quanh.

Sau khi tìm thấy tất cả các từ, bạn có thể hỏi trẻ em về những gì họ đã tìm thấy và nhắc nhở họ về ý nghĩa của các từ đó. Bạn có thể hỏi: “Em đã tìm thấy tất cả các từ rồi đấy! Hãy okayể lại cho tôi các từ mà em đã tìm thấy và em biết gì về chúng.” Trẻ em sẽ được khuyến khích okể về mỗi từ và giải thích tại sao chúng lại quan trọng trong môi trường xung quanh. Điều này không chỉ giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng mà còn phát triển okỹ năng giao tiếp và nhận thức về thế giới xung quanh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *