Web Học Tiếng Anh: Tự Vựng Cơ Bản Cho Trẻ Em Thông Qua Hình Ảnh và Câu Chuyện

Trong thế giới đầy màu sắc và okỳ diệu này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Tâm tưởng của họ vô cùng phong phú, sự ham muốn kiến thức của họ mạnh mẽ như sự khám phá những điều mới lạ. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé lên một hành trình khám phá thế giới, học tập những kiến thức mới, thông qua ngôn ngữ dễ hiểu và những câu chuyện, giúpercentác bé học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, mở rộng tầm nhìn quốc tế của họ.

Hình ảnh và từ vựng

  1. Cây Cối:
  • Hình ảnh: Cây thông, cây oanh, cây bàng.
  • Từ: Cây, lá, cành.
  1. Mặt Trời và Mây:
  • Hình ảnh: Mặt trời, mây trắng, mây đen.
  • Từ: Mặt trời, đám mây, bầu trời.
  1. Xe Cộ:
  • Hình ảnh: Xe ôtô, xe máy, xe đạp.
  • Từ: Xe ôtô, xe đạp, xe gắn máy.

four. Hồ Nước:– Hình ảnh: Hồ nước, ao cá, sông.- Từ: Sông, hồ, cá.

  1. Rừng và Công Viên:
  • Hình ảnh: Rừng, công viên, cây cối.
  • Từ: Rừng, công viên, cỏ.
  1. Các Vật Thể Khác:
  • Hình ảnh: Chim, con mèo, con gà.
  • Từ: chim, mèo, gà.
  1. Môi Trường Đô Thị:
  • Hình ảnh: Nhà cao tầng, đường phố, đèn đường.
  • Từ: Tòa nhà cao tầng, đường phố, đèn đường.

eight. Môi Trường Nông Thôn:– Hình ảnh: Ruộng đồng, con trâu, lúa mì.- Từ: Ruộng lúa, trâu, lúa mì.

  1. Môi Trường Bờ Biển:
  • Hình ảnh: Bãi biển, cát, sóng.
  • Từ: Bãi biển, cát, sóng.
  1. Môi Trường Rừng Nhiệt Đới:
  • Hình ảnh: Cây cối rậm rạp, chim hót, rắn.
  • Từ: Rừng nhiệt đới, chim, rắn.

Bảng Tìm Từ

Hình Ảnh Từ Vựng
Cây cối Cây cối, lá, cành
Mặt trời và mây Mặt trời, đám mây, bầu trời
Xe cộ Xe ô tô, xe đạp, xe máy
Hồ nước Sông, hồ, cá
Rừng và công viên Rừng, công viên, cỏ
Chim chim
Con mèo Con mèo
Con gà Con gà
Mặt trăng Mặt trăng
Cây thông Cây thông
Cây oanh Cây oanh
Cây bàng Cây bàng
Mây trắng Đám mây trắng
Mây đen Đám mây đen
Xe đạp Xe đạp
Ao cá Ao cá
Sông Sông
Chim cuốc Chim cuốc
Chim sẻ Chim sẻ
Chim yến Chim yến
Chim hót Chim hót
Con chó Con chó
Con mèo Con mèo
Con gà Con gà
Con vịt Con vịt
Con cừu Con cừu
Con bò Con bò
Con trâu Con trâu
Con dê Con dê
Con ngựa Con ngựa
Con bò tót Con bò tót
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
Con bò tót đen Con bò tót đen
Con cừu đen Con cừu đen
Con bò trắng Con bò trắng
Con trâu đen Con trâu đen
Con dê trắng Con dê trắng
Con ngựa đen Con ngựa đen
**Con bò tót

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ bài với các hình ảnh động vật nước khác nhau, chẳng hạn như cá, rùa, và voi.
  • Chuẩn bị một bảng hoặc tấm giấy với các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Trẻ em được ngồi xung quanh một bàn hoặc sàn.
  • Một từ tiếng Anh được chọn ngẫu nhiên và đặt lên bảng hoặc tấm paper.

three. Đoán Từ:– Trẻ em lần lượt được mời đoán từ tiếng Anh mà họ nghĩ rằng hình ảnh động vật nước có thể đại diện.- Khi một trẻ em đoán đúng, họ được phép giữ lại hình ảnh đó.

  1. Đọc và Giải Thích:
  • Trẻ em giữ hình ảnh được đoán đúng được yêu cầu đọc từ tiếng Anh và giải thích ngắn gọn về hình ảnh đó.
  • Ví dụ: “that is a fish. It lives in the water.”

five. Lặp Lại:– Tiếp tục với các từ tiếng Anh khác và hình ảnh động vật nước tương ứng.- Mỗi từ và hình ảnh mới được thêm vào bảng hoặc tấm paper.

  1. kết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi tất cả các từ tiếng Anh đã được sử dụng, trẻ em có thể được yêu cầu liệt okayê tất cả các từ mà họ đã đoán được.
  • Trò chơi có thể okayết thúc bằng một bài hát hoặc câu chuyện liên quan đến động vật nước.
  1. Phản Hồi và Khen Thưởng:
  • Trẻ em nhận được khen ngợi và phản hồi tích cực cho mỗi từ mà họ đoán đúng.
  • Trò chơi có thể okết thúc với một phần thưởng nhỏ như okayẹo hoặc đồ chơi nếu trẻ em tham gia tích cực và đúng.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng từ tiếng Anh được chọn dễ hiểu và phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ helloểu để trẻ em có thể theo dõi và tham gia vào trò chơi.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ tiếng Anh khi nói và giải thích về hình ảnh.

Cây cối

  • Hình ảnh: Một cây thông xanh mướt, lá xanh rì.
  • Từ: Cây, lá, cành.
  • Cách Chơi: Trẻ em được yêu cầu nhìn vào hình ảnh cây thông và sau đó viết từ “cây” vào ô trống. Tiếp theo, họ viết từ “lá” khi nhìn thấy lá cây và “cành” khi nhận ra cành cây.

Mặt Trời và Mây:– Hình ảnh: Mặt trời đang lên, mây trắng bay.- Từ: Mặt trời, đám mây, bầu trời.- Cách Chơi: Trẻ em tìm hình ảnh mặt trời và viết từ “mặt trời”, sau đó tìm hình ảnh mây và viết từ “đám mây”. Cuối cùng, họ viết từ “bầu trời” khi nhìn thấy bầu trời.

Xe Cộ:– Hình ảnh: Xe ôtô, xe máy, xe đạp.- Từ: Xe ôtô, xe đạp, xe máy.- Cách Chơi: Trẻ em nhận biết các loại xe và viết từ “xe ôtô” cho xe ôtô, “xe đạp” cho xe đạp và “xe máy” cho xe máy.

Hồ Nước:– Hình ảnh: Hồ nước trong xanh, ao cá, sông chảy.- Từ: Sông, hồ, cá.- Cách Chơi: Trẻ em tìm hình ảnh hồ nước và viết từ “hồ”, hình ảnh sông và viết từ “sông”, và hình ảnh ao cá và viết từ “cá”.

Rừng và Công Viên:– Hình ảnh: Rừng rậm rạp, công viên với cây cối và người đi dạo.- Từ: Rừng, công viên, cỏ.- Cách Chơi: Trẻ em nhận diện hình ảnh rừng và viết từ “rừng”, công viên và viết từ “công viên”, và hình ảnh cỏ xanh và viết từ “cỏ”.

Các Vật Thể Khác:– Hình ảnh: Chim, con mèo, con gà.- Từ: chim, mèo, gà.- Cách Chơi: Trẻ em tìm hình ảnh chim và viết từ “chim”, hình ảnh mèo và viết từ “mèo”, và hình ảnh gà và viết từ “gà”.

Mặt trời và mây

Hình Ảnh:– Mặt trời đang, ánh sáng rực rỡ.- Đám mây mềm mại, hình dáng kỳ lạ.- Mặt trời lặn, hoàng hôn rực rỡ.

Từ Vựng:– Mặt trời, bình minh, hoàng hôn, đám mây, cầu vồng, hoàng hôn, ánh hoàng hôn.

Hội Thoại:– “N!!”- “Đám mây thật mềm mại! Chúng trông như những quả bông cối.”- “Nghĩa, có một cầu vồng! Nó thật đẹp!”- “Mặt trời đang lặn. Bầu trời đầy màu sắc.”

Hoạt Động:– Trẻ em có thể vẽ hình mặt trời, đám mây và cầu vồng.- Trẻ em có thể okể về một ngày có nắng và mây.- Trẻ em có thể chơi trò chơi “Đám mây và Mặt trời” bằng cách tìm các hình ảnh mặt trời và đám mây trong sách hoặc trên tivi.

okết Quả:– Trẻ em sẽ helloểu rõ hơn về mặt trời và đám mây, đồng thời phát triển okỹ năng diễn đạt và tưởng tượng.

Xe cộ

Câu chuyện du lịch: “Câu chuyện về và Mẹ”

Ngày: Thứ Hai, eight tháng five

Giờ: 7:00 sáng

Câu chuyện:

M và Mẹ。Họ dậy rất sớm, chuẩn bị ra đi. rất hào hứng vì anh ấy sẽ đến một nơi mới. Mẹ bản đồ, okayể cho biết thành phố họ sẽ đến hôm nay.

Hoạt động học:

  1. Học từ vựng:
  • Morning: sáng
  • Day: ngày
  • Weekday: ngày trong tuần
  • Monday: thứ Hai
  • city: thành phố
  • Map: bản đồ
  • Excited: rất vui
  • Early: sớm
  1. Học cấu trúc câu:
  • “We go to the city nowadays.”
  • “it is a weekday.”
  • “We awaken early.”

three. Hoạt động thực hành:– Trẻ em vẽ một bức tranh về buổi sáng của họ và viết vào tranh những từ vựng đã học.- Trẻ em okể lại câu chuyện về buổi sáng của mình và sử dụng từ vựng đã học.


Ngày: Thứ Ba, nine tháng 5

Giờ: nine:00 sáng

Câu chuyện:

M và Mẹ sau khi ăn sáng, họ bắt đầu chuẩn bị hành lý. Mẹ kể cho biết họ sẽ đến đích đến vào buổi chiều. hỏi Mẹ họ sẽ ở lại đâu qua đêm. Mẹ cười nói, họ sẽ ở khách sạn có phòng đẹp.

Hoạt động học:

  1. Học từ vựng:
  • Breakfast: bữa sáng
  • luggage: hành lý
  • destination: đích đến
  • overnight: qua đêm
  • resort: khách sạn
  • beautiful: đẹp
  1. Học cấu trúc câu:
  • “we have breakfast.”
  • “We prepare our luggage.”
  • “we are able to stay at a lodge.”

three. Hoạt động thực hành:– Trẻ em vẽ một bức tranh về buổi sáng của họ và viết vào tranh những từ vựng đã học.- Trẻ em okể lại câu chuyện về buổi sáng của mình và sử dụng từ vựng đã học.


Ngày: Thứ Tư, 10 tháng five

Giờ: 3:00 chiều

Câu chuyện:

M và Mẹ cuối cùng cũng đến đích đến. Họ nhìn thấy một tòa nhà cao, đó là khách sạn nơi họ sẽ ở. rất hào hứng vì anh ấy biết tối nay sẽ có nhiều đồ ăn ngon chờ đợi.

Hoạt động học:

  1. Học từ vựng:
  • Arrive: đến
  • Tall: cao
  • building: tòa nhà
  • Excited: rất vui
  • nighttime: buổi tối
  • desirable meals: đồ ăn ngon
  1. Học cấu trúc câu:
  • “We arrive at the destination.”
  • “We see a tall building.”
  • “we are excited for the evening.”
  1. Hoạt động thực hành:
  • Trẻ em vẽ một bức tranh về buổi chiều của họ và viết vào tranh những từ vựng đã học.
  • Trẻ em okayể lại câu chuyện về buổi chiều của mình và sử dụng từ vựng đã học.

Ngày: Thứ Năm, eleven tháng five

Giờ: 7:00 sáng

Câu chuyện:

M và Mẹ thức dậy sau đó quyết định đi dạo trong công viên gần đó. thấy những bông hoa trong công viên rất đẹp, anh ấy hỏi Mẹ tên của những bông hoa đó là gì. Mẹ trả lời, những bông hoa đó là hồng.

Hoạt động học:

  1. Học từ vựng:
  • awaken: thức dậy
  • Park: công viên
  • Flower: hoa
  • Rose: hồng
  1. Học cấu trúc câu:
  • “We awaken inside the morning.”
  • “We cross for a walk in the park.”
  • “these plant life are roses.”
  1. Hoạt động thực hành:
  • Trẻ em vẽ một bức tranh về buổi sáng của họ và viết vào tranh những từ vựng đã học.
  • Trẻ em okể lại câu chuyện về buổi sáng của mình và sử dụng từ vựng đã học.

Ngày: Thứ Sáu, 12 tháng five

Giờ: nine:00 sáng

Câu chuyện:

M và Mẹ đã chơi một ngày dài trong công viên. Buổi tối,,.

Hồ Nước

  1. Xuân Hè:
  • Hình ảnh: Nhiều bông hoa màu vàng và xanh, lá cây đậm màu, người đi xe đạp.
  • Từ: Xuân, Hè, Mặt trời, Hoa, Xe đạp.
  1. Hạ Thu:
  • Hình ảnh: Cây cối chuyển màu vàng và đỏ, lá rơi, người đi bộ.
  • Từ: Hạ, Thu, Lá, Đỏ, Đi bộ.

three. winter:– Hình ảnh: Băng tuyết, người trượt băng, cây cối không lá, người mặc áo ấm.- Từ: Mùa đông, Băng, Nước đá, Trượt băng, Áo ấm.

  1. Mùa Thu:
  • Hình ảnh: Cây cối chuyển màu vàng và đỏ, lá rơi, người đi bộ.
  • Từ: Mùa thu, Thu, Lá, Đỏ, Đi bộ.

five. Mùa Xuân:– Hình ảnh: Nhiều bông hoa màu vàng và xanh, lá cây đậm màu, người đi xe đạp.- Từ: Mùa xuân, Xuân, Hoa, Mặt trời, Xe đạp.

  1. Mùa Hè:
  • Hình ảnh: Nhiều bông hoa màu vàng và xanh, lá cây đậm màu, người đi xe đạp.
  • Từ: Mùa hè, Hè, Mặt trời, Biển, kem kem, bơi.
  1. Mùa Đông:
  • Hình ảnh: Băng tuyết, người trượt băng, cây cối không lá, người mặc áo ấm.
  • Từ: Mùa đông, Băng, Giá, Trượt băng, Sirocco, Áo.
  1. Mùa Hạ:
  • Hình ảnh: Nhiều bông hoa màu vàng và xanh, lá cây đậm màu, người đi xe đạp.
  • Từ: Mùa hè, Hè, Mặt trời, Bể bơi, kính mát, cát.

nine. Mùa Xuân:– Hình ảnh: Nhiều bông hoa màu vàng và xanh, lá cây đậm màu, người đi xe đạp.- Từ: Mùa xuân, Xuân, Hoa, Buds, Chết, Mưa.

  1. Mùa Thu:
  • Hình ảnh: Cây cối chuyển màu vàng và đỏ, lá rơi, người đi bộ.
  • Từ: Mùa thu, Thu, Lá, Thu hoạch, Cải bắp, Áo khoác.

Thông qua trò chơi này, các em nhỏ có thể học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến các mùa trong một không khí vui vẻ, đồng thời rèn luyện okỹ năng quan sát và nhớ lại.

Rừng và Công viên

Mục tiêu:Giúp trẻ em học biết và nhận diện các từ tiếng Anh liên quan đến các mùa trong năm, đồng thời phát triển okỹ năng tìm kiếm và giải quyết vấn đề.

Thiết okayế Trò Chơi:

  1. Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Chọn các hình ảnh đại diện cho từng mùa: mùa xuân (hoa, lá non), mùa hè (nước, biển, nắng), mùa thu (cây đổi màu, quả), mùa đông (băng giá, tuyết).
  • Tạo danh sách từ vựng liên quan đến các mùa: spring, summer, autumn, iciness; flower, leaf, solar, sea, seashore, warmness, bloodless, snow, autumn leaves, culmination.
  1. Bảng Tìm Từ:
  • Tạo một bảng với nhiều ô trống, mỗi ô chứa một từ trong danh sách từ vựng.
  • Đặt các hình ảnh đại diện cho từng mùa ở một vị trí nào đó trên bảng.

three. Cách Chơi:– Trẻ em được yêu cầu tìm kiếm các hình ảnh trên bảng và sau đó viết từ tiếng Anh tương ứng vào các ô trống.- Khi tìm thấy từ đúng, trẻ em có thể gạch chéo hoặc đánh dấu ô đó để xác nhận.

Nội Dung Trò Chơi:

  1. Mùa Xuân:
  • Hình ảnh: Hoa tulip, lá non.
  • Từ: Spring, flower, leaf.
  1. Mùa Hè:
  • Hình ảnh: Biển, nắng, bóng râm.
  • Từ: summer, sea, solar, heat.

three. Mùa Thu:– Hình ảnh: Cây đổi màu, quả.- Từ: Autumn, autumn leaves, end result.

four. Mùa Đông:– Hình ảnh: Băng giá, tuyết.- Từ: winter, bloodless, snow.

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể được khuyến khích vẽ thêm hình ảnh hoặc thêm từ mới vào bảng nếu họ biết.- Thầy cô có thể tổ chức các cuộc thi tìm từ để tạo thêm sự hào hứng.

kết Quả:– Trẻ em sẽ không chỉ học được từ vựng mới mà còn hiểu rõ hơn về các mùa trong năm và đặc điểm của từng mùa.

Các vật thể khác

  • Chim:

  • Hình ảnh: Chim hoàng gia, chim sẻ, chim cú.

  • Từ: chim, lông vũ, cánh.

  • Con Mèo:

  • Hình ảnh: Con mèo nhà, con mèo rừng, con mèo bướm.

  • Từ: mèo, ria mép, đuôi.

  • Con Gà:

  • Hình ảnh: Con gà nhà, con gà đẻ trứng, con gà chạy.

  • Từ: gà, trứng, kêu.

  • Con Bò:

  • Hình ảnh: Con bò đen, con bò trắng, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, sữa, sừng.

  • Con Gấu:

  • Hình ảnh: Con gấu đầm, con gấu trúc, con gấu đen.

  • Từ: gấu, mật ong, chân.

  • Con Rắn:

  • Hình ảnh: Con rắn hổ, con rắn đất, con rắn hổ pha.

  • Từ: rắn, vảy, kêu xương.

  • Con Khỉ:

  • Hình ảnh: Con khỉ đầm, con khỉ rừng, con khỉ nhảy.

  • Từ: khỉ, chuối, cười.

  • Con Bò livestock:

  • Hình ảnh: Con bò lớn, con bò nhỏ, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, thịt bò, sừng.

  • Con Gà Chick:

  • Hình ảnh: Con gà con, con gà lớn, con gà đẻ trứng.

  • Từ: gà con, trứng, okayêu.

  • Con Bò Buffalo:

  • Hình ảnh: Con bò đầm, con bò rừng, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, cỏ, bison.

  • Con Gấu undergo:

  • Hình ảnh: Con gấu đầm, con gấu trúc, con gấu đen.

  • Từ: gấu, mật ong, chân.

  • Con Rắn Snake:

  • Hình ảnh: Con rắn hổ, con rắn đất, con rắn hổ pha.

  • Từ: rắn, vảy, kêu xương.

  • Con Khỉ Monkey:

  • Hình ảnh: Con khỉ đầm, con khỉ rừng, con khỉ nhảy.

  • Từ: khỉ, chuối, cười.

  • Con Bò cattle:

  • Hình ảnh: Con bò lớn, con bò nhỏ, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, thịt bò, sừng.

  • Con Gà Chick:

  • Hình ảnh: Con gà con, con gà lớn, con gà đẻ trứng.

  • Từ: gà con, trứng, okayêu.

  • Con Bò Buffalo:

  • Hình ảnh: Con bò đầm, con bò rừng, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, cỏ, bison.

  • Con Gấu bear:

  • Hình ảnh: Con gấu đầm, con gấu trúc, con gấu đen.

  • Từ: gấu, mật ong, chân.

  • Con Rắn Snake:

  • Hình ảnh: Con rắn hổ, con rắn đất, con rắn hổ pha.

  • Từ: rắn, vảy, okêu xương.

  • Con Khỉ Monkey:

  • Hình ảnh: Con khỉ đầm, con khỉ rừng, con khỉ nhảy.

  • Từ: khỉ, chuối, cười.

  • Con Bò livestock:

  • Hình ảnh: Con bò lớn, con bò nhỏ, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, thịt bò, sừng.

  • Con Gà Chick:

  • Hình ảnh: Con gà con, con gà lớn, con gà đẻ trứng.

  • Từ: gà con, trứng, okayêu.

  • Con Bò Buffalo:

  • Hình ảnh: Con bò đầm, con bò rừng, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, cỏ, bison.

  • Con Gấu bear:

  • Hình ảnh: Con gấu đầm, con gấu trúc, con gấu đen.

  • Từ: gấu, mật ong, chân.

  • Con Rắn Snake:

  • Hình ảnh: Con rắn hổ, con rắn đất, con rắn hổ pha.

  • Từ: rắn, vảy, kêu xương.

  • Con Khỉ Monkey:

  • Hình ảnh: Con khỉ đầm, con khỉ rừng, con khỉ nhảy.

  • Từ: khỉ, chuối, cười.

  • Con Bò farm animals:

  • Hình ảnh: Con bò lớn, con bò nhỏ, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, thịt bò, sừng.

  • Con Gà Chick:

  • Hình ảnh: Con gà con, con gà lớn, con gà đẻ trứng.

  • Từ: gà con, trứng, kêu.

  • Con Bò Buffalo:

  • Hình ảnh: Con bò đầm, con bò rừng, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, cỏ, bison.

  • Con Gấu endure:

  • Hình ảnh: Con gấu đầm, con gấu trúc, con gấu đen.

  • Từ: gấu, mật ong, chân.

  • Con Rắn Snake:

  • Hình ảnh: Con rắn hổ, con rắn đất, con rắn hổ pha.

  • Từ: rắn, vảy, okayêu xương.

  • Con Khỉ Monkey:

  • Hình ảnh: Con khỉ đầm, con khỉ rừng, con khỉ nhảy.

  • Từ: khỉ, chuối, cười.

  • Con Bò farm animals:

  • Hình ảnh: Con bò lớn, con bò nhỏ, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, thịt bò, sừng.

  • Con Gà Chick:

  • Hình ảnh: Con gà con, con gà lớn, con gà đẻ trứng.

  • Từ: gà con, trứng, okêu.

  • Con Bò Buffalo:

  • Hình ảnh: Con bò đầm, con bò rừng, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, cỏ, bison.

  • Con Gấu undergo:

  • Hình ảnh: Con gấu đầm, con gấu trúc, con gấu đen.

  • Từ: gấu, mật ong, chân.

  • Con Rắn Snake:

  • Hình ảnh: Con rắn hổ, con rắn đất, con rắn hổ pha.

  • Từ: rắn, vảy, okêu xương.

  • Con Khỉ Monkey:

  • Hình ảnh: Con khỉ đầm, con khỉ rừng, con khỉ nhảy.

  • Từ: khỉ, chuối, cười.

  • Con Bò farm animals:

  • Hình ảnh: Con bò lớn, con bò nhỏ, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, thịt bò, sừng.

  • Con Gà Chick:

  • Hình ảnh: Con gà con, con gà lớn, con gà đẻ trứng.

  • Từ: gà con, trứng, okayêu.

  • Con Bò Buffalo:

  • Hình ảnh: Con bò đầm, con bò rừng, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, cỏ, bison.

  • Con Gấu undergo:

  • Hình ảnh: Con gấu đầm, con gấu trúc, con gấu đen.

  • Từ: gấu, mật ong, chân.

  • Con Rắn Snake:

  • Hình ảnh: Con rắn hổ, con rắn đất, con rắn hổ pha.

  • Từ: rắn, vảy, kêu xương.

  • Con Khỉ Monkey:

  • Hình ảnh: Con khỉ đầm, con khỉ rừng, con khỉ nhảy.

  • Từ: khỉ, chuối, cười.

  • Con Bò farm animals:

  • Hình ảnh: Con bò lớn, con bò nhỏ, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, thịt bò, sừng.

  • Con Gà Chick:

  • Hình ảnh: Con gà con, con gà lớn, con gà đẻ trứng.

  • Từ: gà con, trứng, kêu.

  • Con Bò Buffalo:

  • Hình ảnh: Con bò đầm, con bò rừng, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, cỏ, bison.

  • Con Gấu bear:

  • Hình ảnh: Con gấu đầm, con gấu trúc, con gấu đen.

  • Từ: gấu, mật ong, chân.

  • Con Rắn Snake:

  • Hình ảnh: Con rắn hổ, con rắn đất, con rắn hổ pha.

  • Từ: rắn, vảy, kêu xương.

  • Con Khỉ Monkey:

  • Hình ảnh: Con khỉ đầm, con khỉ rừng, con khỉ nhảy.

  • Từ: khỉ, chuối, cười.

  • Con Bò livestock:

  • Hình ảnh: Con bò lớn, con bò nhỏ, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, thịt bò, sừng.

  • Con Gà Chick:

  • Hình ảnh: Con gà con, con gà lớn, con gà đẻ trứng.

  • Từ: gà con, trứng, okayêu.

  • Con Bò Buffalo:

  • Hình ảnh: Con bò đầm, con bò rừng, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, cỏ, bison.

  • Con Gấu bear:

  • Hình ảnh: Con gấu đầm, con gấu trúc, con gấu đen.

  • Từ: gấu, mật ong, chân.

  • Con Rắn Snake:

  • Hình ảnh: Con rắn hổ, con rắn đất, con rắn hổ pha.

  • Từ: rắn, vảy, okayêu xương.

  • Con Khỉ Monkey:

  • Hình ảnh: Con khỉ đầm, con khỉ rừng, con khỉ nhảy.

  • Từ: khỉ, chuối, cười.

  • Con Bò livestock:

  • Hình ảnh: Con bò lớn, con bò nhỏ, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, thịt bò, sừng.

  • Con Gà Chick:

  • Hình ảnh: Con gà con, con gà lớn, con gà đẻ trứng.

  • Từ: gà con, trứng, okayêu.

  • Con Bò Buffalo:

  • Hình ảnh: Con bò đầm, con bò rừng, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, cỏ, bison.

  • Con Gấu bear:

  • Hình ảnh: Con gấu đầm, con gấu trúc, con gấu đen.

  • Từ: gấu, mật ong, chân.

  • Con Rắn Snake:

  • Hình ảnh: Con rắn hổ, con rắn đất, con rắn hổ pha.

  • Từ: rắn, vảy, okêu xương.

  • Con Khỉ Monkey:

  • Hình ảnh: Con khỉ đầm, con khỉ rừng, con khỉ nhảy.

  • Từ: khỉ, chuối, cười.

  • Con Bò cattle:

  • Hình ảnh: Con bò lớn, con bò nhỏ, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, thịt bò, sừng.

  • Con Gà Chick:

  • Hình ảnh: Con gà con, con gà lớn, con gà đẻ trứng.

  • Từ: gà con, trứng, okayêu.

  • Con Bò Buffalo:

  • Hình ảnh: Con bò đầm, con bò rừng, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, cỏ, bison.

  • Con Gấu bear:

  • Hình ảnh: Con gấu đầm, con gấu trúc, con gấu đen.

  • Từ: gấu, mật ong, chân.

  • Con Rắn Snake:

  • Hình ảnh: Con rắn hổ, con rắn đất, con rắn hổ pha.

  • Từ: rắn, vảy, kêu xương.

  • Con Khỉ Monkey:

  • Hình ảnh: Con khỉ đầm, con khỉ rừng, con khỉ nhảy.

  • Từ: khỉ, chuối, cười.

  • Con Bò cattle:

  • Hình ảnh: Con bò lớn, con bò nhỏ, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, thịt bò, sừng.

  • Con Gà Chick:

  • Hình ảnh: Con gà con, con gà lớn, con gà đẻ trứng.

  • Từ: gà con, trứng, kêu.

  • Con Bò Buffalo:

  • Hình ảnh: Con bò đầm, con bò rừng, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, cỏ, bison.

  • Con Gấu endure:

  • Hình ảnh: Con gấu đầm, con gấu trúc, con gấu đen.

  • Từ: gấu, mật ong, chân.

  • Con Rắn Snake:

  • Hình ảnh: Con rắn hổ, con rắn đất, con rắn hổ pha.

  • Từ: rắn, vảy, kêu xương.

  • Con Khỉ Monkey:

  • Hình ảnh: Con khỉ đầm, con khỉ rừng, con khỉ nhảy.

  • Từ: khỉ, chuối, cười.

  • Con Bò farm animals:

  • Hình ảnh: Con bò lớn, con bò nhỏ, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, thịt bò, sừng.

  • Con Gà Chick:

  • Hình ảnh: Con gà con, con gà lớn, con gà đẻ trứng.

  • Từ: gà con, trứng, kêu.

  • Con Bò Buffalo:

  • Hình ảnh: Con bò đầm, con bò rừng, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, cỏ, bison.

  • Con Gấu endure:

  • Hình ảnh: Con gấu đầm, con gấu trúc, con gấu đen.

  • Từ: gấu, mật ong, chân.

  • Con Rắn Snake:

  • Hình ảnh: Con rắn hổ, con rắn đất, con rắn hổ pha.

  • Từ: rắn, vảy, kêu xương.

  • Con Khỉ Monkey:

  • Hình ảnh: Con khỉ đầm, con khỉ rừng, con khỉ nhảy.

  • Từ: khỉ, chuối, cười.

  • Con Bò livestock:

  • Hình ảnh: Con bò lớn, con bò nhỏ, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, thịt bò, sừng.

  • Con Gà Chick:

  • Hình ảnh: Con gà con, con gà lớn, con gà đẻ trứng.

  • Từ: gà con, trứng, okêu.

  • Con Bò Buffalo:

  • Hình ảnh: Con bò đầm, con bò rừng, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, cỏ, bison.

  • Con Gấu undergo:

  • Hình ảnh: Con gấu đầm, con gấu trúc, con gấu đen.

  • Từ: gấu, mật ong, chân.

  • Con Rắn Snake:

  • Hình ảnh: Con rắn hổ, con rắn đất, con rắn hổ pha.

  • Từ: rắn, vảy, kêu xương.

  • Con Khỉ Monkey:

  • Hình ảnh: Con khỉ đầm, con khỉ rừng, con khỉ nhảy.

  • Từ: khỉ, chuối, cười.

  • Con Bò farm animals:

  • Hình ảnh: Con bò lớn, con bò nhỏ, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, thịt bò, sừng.

  • Con Gà Chick:

  • Hình ảnh: Con gà con, con gà lớn, con gà đẻ trứng.

  • Từ: gà con, trứng, kêu.

  • Con Bò Buffalo:

  • Hình ảnh: Con bò đầm, con bò rừng, con bò vỗ vai.

  • Từ: bò, cỏ, bison.

  • Con Gấu bear:

  • Hình ảnh: Con gấu đầm, con gấu trúc, con gấu đen.

  • Từ: gấu, mật ong, chân.

  • Con Rắn Snake:

  • Hình ảnh: Con rắn hổ, con rắn đất, con rắn hổ pha.

  • Từ: rắn, vảy, kêu xương

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *