Web Học Tiếng Anh Tùy Theo Thời Gian: So Had Tiếng Anh Mỗi Ngày

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những câu chuyện thú vị và bài tập tiếng Anh dành cho trẻ em, giúp họ học tập và phát triển kỹ năng giao tiếp một cách vui vẻ và hiệu quả. Hãy cùng hòa nhập vào thế giới đầy màu sắc của ngôn ngữ và khám phá những điều mới mẻ cùng các em nhỏ!

Bài Tập Đọc

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em nhận biết và học các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời phát triển kỹ năng tìm kiếm và nhận diện hình ảnh.

Thiết Kế Trò Chơi:

  1. Bài Tập Đọc:
  • Mục tiêu: Đọc câu chuyện ngắn về một ngày tại công viên.
  • Câu chuyện: “One sunny morning, Tom and his friends went to the park. They saw many trees, flowers, birds, and a small pond. They played hide and seek and had a picnic under the big oak tree.”
  1. Hình Ảnh Đính Kèm:
  • Mục tiêu: Trẻ em sẽ tìm các từ ẩn trong câu chuyện.
  • Hình ảnh: Một bộ hình ảnh bao gồm các chi tiết từ câu chuyện như cây cối, hoa, chim, ao, và rừng rậm.
  1. Bảng Tìm Từ:
  • Mục tiêu: Trẻ em sẽ viết các từ ẩn vào bảng.
  • Bảng: Một bảng nhỏ với các ô trống để trẻ em viết từ.
  1. Câu Hỏi Đính Kèm:
  • Mục tiêu: Trẻ em sẽ trả lời các câu hỏi liên quan đến câu chuyện.
  • Câu hỏi:
  1. What did Tom and his friends see in the park?
  2. What did they do in the park?
  3. Where did they have their picnic?

Cách Chơi:

  1. Đọc Câu Chuyện:
  • Thầy cô đọc câu chuyện ngắn về một ngày tại công viên cho trẻ em nghe.
  1. Xem Hình Ảnh:
  • Trẻ em xem bộ hình ảnh và cố gắng nhớ lại các chi tiết từ câu chuyện.
  1. Tìm Từ ẩn:
  • Trẻ em tìm các từ ẩn trong câu chuyện và viết chúng vào bảng.
  1. Trả Lời Câu Hỏi:
  • Thầy cô hỏi các câu hỏi và trẻ em trả lời.
  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • Thầy cô kiểm tra các từ mà trẻ em đã viết và khen thưởng cho những trẻ em hoàn thành tốt.

Lợi Ích:

  • Học từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Phát triển kỹ năng đọc và viết tiếng Anh.
  • Cải thiện khả năng nhận diện hình ảnh và ghi nhớ.

Hình Ảnh Đính Kèm

  1. Hình Ảnh Cây Cối:
  • Một tấm hình đẹp với nhiều loại cây xanh mướt, có những tán cây to và những cành nhỏ xinh.
  • Trên hình có thêm một con gà mái đang đi qua vườn rau, và một chú chim nhỏ đang đậu trên cành cây.
  1. Hình Ảnh Hoa:
  • Một bức ảnh với nhiều loại hoa khác nhau như hồng, cúc, và kim tiền thảo.
  • Trên nền là một con bướm đang bay lượn giữa những bông hoa.
  1. Hình Ảnh Động Vật:
  • Một tấm hình với các con vật như chó, mèo, và chim yến.
  • Trên hình có thêm một chú chuột đang chạy qua sàn nhà và một con cá nhỏ bơi lội trong ao.
  1. Hình Ảnh Màu Sắc:
  • Một bức ảnh với nhiều màu sắc tươi sáng như đỏ, xanh, vàng, và tím.
  • Trên nền có một bộ sưu tập các món đồ chơi màu sắc khác nhau, từ những viên bi đến những tấm thảm.
  1. Hình Ảnh Môi Trường:
  • Một tấm hình với các cảnh quan môi trường như công viên, bãi biển, và rừng rậm.
  • Trên hình có thêm một con voi đang đi qua sa mạc và một con cá mập bơi lội trong đại dương.
  1. Hình Ảnh Đồ Gia Dụng:
  • Một bức ảnh với các đồ dùng trong nhà như tivi, máy giặt, và lò nướng.
  • Trên nền có một chú chó đang ngồi trước tivi và một con mèo đang nằm trên ghế sofa.
  1. Hình Ảnh Thực Phẩm:
  • Một tấm hình với nhiều loại thực phẩm như trái cây, rau củ, và bánh kẹo.
  • Trên hình có thêm một chú chuột đang ăn một quả táo và một con mèo đang uống nước từ chén.
  1. Hình Ảnh Đồ Chơi:
  • Một bức ảnh với nhiều loại đồ chơi như xe đạp, bi lắc, và búp bê.
  • Trên nền có một nhóm trẻ em đang chơi đùa với nhau trong công viên.
  1. Hình Ảnh Đồ Sưu Tập:
  • Một tấm hình với các món đồ sưu tập như các bức tượng, tranh vẽ, và các vật phẩm cổ xưa.
  • Trên hình có thêm một chú chim yến đang đậu trên một bức tượng cổ.
  1. Hình Ảnh Môi Trường Đô Thị:
  • Một bức ảnh với cảnh quan đô thị như đường phố, tòa nhà cao tầng, và xe cộ.
  • Trên hình có thêm một chú chó đang đi dạo trên đường phố và một con mèo đang ngồi trên ban công nhà cao tầng.

Bảng Tìm Từ

  1. Sun: The yellow circle in the sky that gives us light and warmth.
  2. Moon: The white disk that shines at night and changes shape.
  3. Stars: Tiny points of light in the sky that are actually very far away from us.
  4. Clouds: White fluffy things that float in the sky.
  5. Rain: Water that falls from the sky when it is cloudy.
  6. Snow: White, fluffy ice that falls from the sky in winter.
  7. Sunset: The time when the sun goes down in the evening.
  8. Sunrise: The time when the sun comes up in the morning.
  9. Night: The time when it is dark and the moon and stars are visible.
  10. Day: The time when it is light and we can see everything clearly.

Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm kiếm và viết các từ này vào các ô trống trên bảng. Sau khi hoàn thành, thầy cô có thể hỏi trẻ em về các từ này để kiểm tra sự hiểu biết của họ về các khái niệm về ngày và giờ.

  • Hoạt động Thực Hành: Thầy cô có thể tổ chức một trò chơi nhỏ để trẻ em nêu tên các từ này và mô tả chúng. Ví dụ:
  • “What is the yellow circle in the sky that gives us light and warmth?”
  • “The sun.”
  • “What is the white disk that shines at night and changes shape?”
  • “The moon.”

Bằng cách này, trẻ em không chỉ học từ mới mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh.

Câu Hỏi Đính Kèm

  1. What is the time for breakfast?
  • “What time do we usually have breakfast? Is it 7:00 AM or 8:00 AM?”
  1. What is the time for lunch?
  • “When do we have lunch? Is it 12:00 PM or 1:00 PM?”
  1. What is the time for dinner?
  • “What time is dinner? Do we eat at 6:00 PM or 7:00 PM?”
  1. What time is it now?
  • “Can you tell me the time now? Is it 9:00 AM, 10:00 AM, or 11:00 AM?”
  1. What time do we go to bed?
  • “When do we go to bed? Is it 8:00 PM or 9:00 PM?”
  1. What time is the school bus coming?
  • “What time does the school bus arrive? Is it 7:30 AM or 8:00 AM?”
  1. What time is the movie starting?
  • “When does the movie start? Is it 6:00 PM or 7:00 PM?”
  1. What time do we leave for the trip?
  • “What time do we leave for our trip? Is it 8:00 AM or 9:00 AM?”
  1. What time is the park opening?
  • “When does the park open? Is it 9:00 AM or 10:00 AM?”
  1. What time do we have music class?
  • “What time is our music class? Is it 4:00 PM or 5:00 PM?”

Hoạt Động Thực Hành

  1. Đếm Giây:
  • Trẻ em sẽ đếm từ 1 đến 10 trong một phút và sau đó hỏi thời gian đã trôi qua.
  1. Đặt Giờ:
  • Trẻ em sẽ đặt đồng hồ của mình vào thời gian được hỏi và sau đó kiểm tra xem thời gian có chính xác không.
  1. Vẽ Giờ:
  • Trẻ em sẽ vẽ một đồng hồ và vẽ các số từ 1 đến 12 trên đồng hồ.
  1. Đọc Thời Gian:
  • Trẻ em sẽ đọc thời gian từ các đồng hồ được vẽ hoặc từ hình ảnh đồng hồ.
  1. Chơi Trò Chơi Đếm:
  • Trẻ em sẽ chơi trò chơi đếm số từ 1 đến 10 trong một phút và sau đó hỏi thời gian đã trôi qua.

Kết Luận

Những câu hỏi và hoạt động thực hành này sẽ giúp trẻ em hiểu rõ hơn về cách đọc và sử dụng thời gian. Qua những trò chơi và bài tập đơn giản, trẻ em sẽ dễ dàng nhớ và sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến ngày và giờ trong cuộc sống hàng ngày.

What did Tom and his friends see in the park?

In the park, Tom and his friends had a wonderful adventure. They saw many beautiful things. Let’s find out what they discovered!

  1. They saw tall trees with green leaves. The trees were so tall that they touched the sky.
  2. There were colorful flowers everywhere. The flowers were red, yellow, blue, and purple. They were very pretty.
  3. They heard birds singing. The birds were happy and sang beautiful songs.
  4. They found a small pond. The pond was filled with clear water. Fish were swimming in the pond.
  5. They saw a squirrel running up and down the tree. The squirrel was very fast and playful.
  6. They found a butterfly fluttering around the flowers. The butterfly was colorful and beautiful.
  7. They saw a rabbit hopping in the grass. The rabbit was white and looked very cute.
  8. They found a snake coiled under a rock. The snake was long and green.
  9. They saw a deer grazing in the field. The deer was big and had a white spot on its back.
  10. They saw a dragonfly flying over the pond. The dragonfly was green and had long wings.

Tom and his friends had a great time exploring the park. They saw many animals and plants. They learned a lot about nature. It was a fun and educational day for them!

What did they do in the park?

In the park, Tom and his friends had a fantastic time! They did so many fun things together. Let’s find out what they got up to:

  1. Playing Hide and Seek: Tom and his friends played a game of hide and seek. They hid behind trees, under bushes, and even in the small pond. It was so much fun trying to find each other!

  2. Feeding the Birds: They brought some seeds and carefully fed the birds that came to visit. The birds were very friendly and it was a wonderful experience to see them peck at the seeds.

  3. Picnic Lunch: After playing hide and seek, they sat under a big oak tree and enjoyed a picnic. They shared sandwiches, fruits, and some delicious cookies. They laughed and talked while enjoying their lunch.

  4. Exploring the Nature: They explored the park, looking at the different plants, flowers, and trees. They learned about the animals that lived there and even spotted a few squirrels running around.

  5. Water Play: They took turns splashing in the small pond. It was refreshing and they had a great time trying to catch water droplets with their hands.

  6. Drawing and Writing: They brought along some paper and pencils and drew pictures of the park. They also wrote down what they saw and felt during their adventure.

  7. Flying a Kite: At the end of the day, they found a quiet spot and flew a kite. It was a beautiful sight to see the kite soaring high in the sky.

  8. Making Friends: While they were in the park, they met some new friends. They exchanged names and promised to play together again soon.

Tom and his friends had a wonderful day full of laughter, fun, and new experiences. They learned a lot about nature and made many memories that they would never forget.

Where did they have their picnic?

  • Tom: Hey kids, do you remember where Tom and his friends had their picnic?
  • Alice: Oh, I think they had it under the big oak tree. Remember how the tree was so tall and its leaves were so green?
  • Jack: Yeah, and they were sitting on the soft grass, weren’t they?
  • Tom: Exactly! They spread out their blanket and shared some delicious snacks. They had sandwiches, apples, and some yummy cookies.
  • Alice: And they also brought some drinks, right? Maybe they had lemonade or juice.
  • Jack: I think they did. They were laughing and talking while enjoying their picnic. It sounds like they had a lot of fun!
  • Tom: That’s right! They even took some photos to remember the special moment. It was a perfect day for a picnic in the park.
  • Alice: I wish I could go on a picnic like that with my friends too!
  • Jack: Me too! It sounds like such a fun adventure.

Đọc Câu Chuyện

Hình Ảnh Đính Kèm:Hình ảnh 1: Một con cá nhỏ trong ao.- Hình ảnh 2: Một chú cá voi đang bơi lội trong đại dương.- Hình ảnh 3: Một chú rùa bơi trên mặt nước.- Hình ảnh 4: Một con cá mập đang lướt qua đại dương.- Hình ảnh 5: Một chú đà điểu đang đứng trên bờ biển.

Bài Tập Đoán Từ:

  1. Hình ảnh 1:
  • Câu hỏi: What animal is this?
  • Đáp án: A fish.
  1. Hình ảnh 2:
  • Câu hỏi: What animal is this?
  • Đáp án: A whale.
  1. Hình ảnh 3:
  • Câu hỏi: What animal is this?
  • Đáp án: A turtle.
  1. Hình ảnh 4:
  • Câu hỏi: What animal is this?
  • Đáp án: A shark.
  1. Hình ảnh 5:
  • Câu hỏi: What animal is this?
  • Đáp án: A seagull.

Cách Chơi:– Trẻ em sẽ được hiển thị các hình ảnh động vật nước.- Thầy cô hoặc người lớn sẽ đọc câu hỏi: “What animal is this?”- Trẻ em sẽ phải đoán và trả lời.- Sau khi trẻ em trả lời, người lớn sẽ xác nhận câu trả lời và giải thích về động vật đó nếu cần thiết.

Lợi Ích:Học từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.Phát triển kỹ năng nhận diện hình ảnh và trí nhớ.Cải thiện khả năng giao tiếp và phản hồi.

Xem Hình Ảnh

  • Mục tiêu: Trẻ em sẽ nhận diện và nhớ lại các chi tiết từ câu chuyện.

  • Hình ảnh: Một bộ hình ảnh bao gồm các chi tiết từ câu chuyện như cây cối, hoa, chim, ao, và rừng rậm.

  • Cách chơi:

  1. Trình bày Hình Ảnh: Thầy cô sẽ trình bày từng hình ảnh một và yêu cầu trẻ em nhận biết và mô tả chúng.
  2. Đọc Lại Câu Chuyện: Thầy cô đọc lại câu chuyện một lần nữa để trẻ em có thể liên kết hình ảnh với văn bản.
  3. Hoạt Động Tương Tác: Trẻ em có thể vẽ hoặc viết ra các chi tiết mà họ đã nhớ lại từ hình ảnh.
  4. Kiểm Tra và Hỗ Trợ: Thầy cô kiểm tra và hỗ trợ trẻ em nếu họ gặp khó khăn trong việc nhận diện hoặc mô tả các chi tiết.
  • Lợi Ích:
  • Phát Triển Kỹ Năng Xem và Nhận Diện: Trẻ em học cách nhận diện và mô tả các chi tiết từ hình ảnh.
  • Cải Thiện Kỹ Năng Giao Tiếp: Trẻ em học cách giao tiếp bằng cách mô tả và thảo luận về hình ảnh.
  • Gia Tăng Hiểu Qúa Câu Chuyện: Trẻ em có thêm thông tin về câu chuyện thông qua hình ảnh.

Tìm Từ ẩn

  • Hình ảnh: Một bộ hình ảnh với các chi tiết từ câu chuyện, bao gồm: một con gấu trúc, một con khỉ, một con voi, một con cá voi, và một con cá mập.
  • Bảng Tìm Từ: Một bảng nhỏ với các ô trống để trẻ em viết từ.
  • Danh sách từ cần tìm: bear, monkey, elephant, whale, shark.

Cách Chơi:

  1. Xem Hình Ảnh:
  • Thầy cô hoặc người lớn hướng dẫn trẻ em xem bộ hình ảnh và mô tả từng chi tiết cho trẻ em nghe.
  1. Tìm và Viết Từ:
  • Trẻ em tìm các từ trong danh sách từ cần tìm và viết chúng vào các ô trống trên bảng.
  • Người lớn kiểm tra và giúp trẻ em nếu cần thiết.
  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • Thầy cô kiểm tra các từ mà trẻ em đã viết và khen thưởng cho những trẻ em hoàn thành tốt.

Lợi Ích:

  • Học từ tiếng Anh liên quan đến động vật và môi trường biển.
  • Phát triển kỹ năng tìm kiếm và nhận diện hình ảnh.
  • Cải thiện khả năng đọc và viết tiếng Anh.

Ví Dụ Cách Chơi:

  • Thầy cô: “Xin chào các bạn! Hãy nhìn vào hình ảnh này. Đây là một con gấu trúc. Gấu trúc có tiếng Anh là gì? (Bears, Bear, Bear…)”
  • Trẻ em: “Bear!”
  • Thầy cô: “Rất đúng! Hãy viết ‘bear’ vào ô trống này.”

Câu Hỏi Đính Kèm:

  • Thầy cô: “Mỗi từ trong hình ảnh? (What animal does each word represent?)”
  • Trẻ em: “Bear is a bear. Monkey is a monkey. Elephant is an elephant. Whale is a whale. Shark is a shark.”

Kiểm Tra và Khen Thưởng:

  • Thầy cô: “Xin xem lại các từ mà các bạn đã viết. Ai đã viết đúng tất cả các từ? (Who has written all the words correctly?)”
  • Trẻ em: “I have!”
  • Thầy cô: “Rất tốt! Các bạn đã làm rất tốt!”

Trả Lời Câu Hỏi

Câu hỏi:– What did Tom and his friends see in the park?

Trả lời:– They saw a lot of things in the park. First, they saw tall trees with green leaves. Then, they found a beautiful flower garden with colorful flowers. They also saw a small pond where ducks were swimming. There were many birds flying around, and they heard the sound of a squirrel in the trees. Finally, they found a playground with slides and swings where they played and laughed together.

Kiểm Tra và Khen Thưởng

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ tiếng Anh và nhận biết các loài động vật qua hình ảnh, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận diện hình ảnh.

Thiết kế Trò Chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn một bộ hình ảnh động vật nước như cá, chim, và rùa.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi kèm với tên tiếng Anh của loài động vật.
  1. Bảng Đoán Từ:
  • Tạo một bảng với các ô trống, mỗi ô có một hình ảnh động vật.
  • Trẻ em sẽ phải đoán tên tiếng Anh của loài động vật từ hình ảnh.
  1. Cách Chơi:
  • Bước 1: Thầy cô hoặc người lớn trình bày hình ảnh động vật đầu tiên cho trẻ em xem.
  • Bước 2: Trẻ em cố gắng đoán tên tiếng Anh của loài động vật từ hình ảnh.
  • Bước 3: Trẻ em đọc tên tiếng Anh của loài động vật.
  • Bước 4: Thầy cô hoặc người lớn xác nhận nếu tên của trẻ em đúng hay không.
  • Bước 5: Nếu tên đúng, trẻ em được ghi điểm và tiếp tục với hình ảnh tiếp theo. Nếu sai, người lớn giúp trẻ em đọc lại tên chính xác và trẻ em được thử lại.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi trẻ em đã đoán đúng tên tiếng Anh của loài động vật, người lớn có thể yêu cầu trẻ em mô tả một chút về loài động vật đó, ví dụ: “The fish swims in the water” hoặc “The duck flies in the sky.”
  1. Khen Thưởng:
  • Trẻ em sẽ được khen thưởng khi họ đoán đúng tên tiếng Anh của loài động vật. Các hình thức khen thưởng có thể bao gồm: điểm số, kẹo, hoặc một lời khen ngợi.

Ví Dụ Cách Chơi:

  • Hình Ảnh: Một con cá trong ao.
  • Thầy cô: “Look at the picture. Can you guess the name of the animal?”
  • Trẻ em: “Is it a fish?”
  • Thầy cô: “Yes, that’s correct! A fish is a fish.”
  • Trẻ em: “The fish swims in the water.”
  • Thầy cô: “Great job! You’ve learned a new sentence in English.”

Lợi Ích:Học từ tiếng Anh và nhận biết các loài động vật.Phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận diện hình ảnh.Khuyến khích sự sáng tạo và tưởng tượng của trẻ em.

Bài Tập Đính Kèm:

  1. Bảng Đoán Từ:
  • Hình ảnh: Con cá, chim, rùa.
  • Ô trống: Fish, Duck, Turtle.
  1. Câu Hỏi Đính Kèm:
  • “What is swimming in the water?”
  • “What is flying in the sky?”
  • “What is crawling on the ground?”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em mô tả hành động của loài động vật.
  • “The fish swims in the water.”
  • “The duck flies in the sky.”
  • “The turtle crawls on the ground.”
  1. Khen Thưởng:
  • Trẻ em được ghi điểm và khen thưởng khi đoán đúng.

Enjoy the game and learn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *